1 |
thuyên1. "Thuyên giảm" nói tắt: Bệnh đã thuyên được ít nhiều. đg. "Thuyên chuyển" nói tắt: Thuyên quan lại.
|
2 |
thuyên "Thuyên giảm" nói tắt. | : ''Bệnh đã '''thuyên''' được ít nhiều.'' | "Thuyên chuyển" nói tắt. | : '''''Thuyên''' quan lại.''
|
3 |
thuyên1. "Thuyên giảm" nói tắt: Bệnh đã thuyên được ít nhiều.đg. "Thuyên chuyển" nói tắt: Thuyên quan lại.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuyên". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thuyên": . [..]
|
<< thuần hóa | thoái hóa >> |