Ý nghĩa của từ thung thăng là gì:
thung thăng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thung thăng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thung thăng mình

1

10 Thumbs up   3 Thumbs down

thung thăng


Nói dáng đi thong thả nhởn nhơ. | : ''Trẻ em đi chơi '''thung thăng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

7 Thumbs up   2 Thumbs down

thung thăng


Nói dáng đi thong thả nhởn nhơ: Trẻ em đi chơi thung thăng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thung thăng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thung thăng": . thung thăng thùng thùng thủng t [..]
Nguồn: vdict.com

3

4 Thumbs up   1 Thumbs down

thung thăng


Nói dáng đi thong thả nhởn nhơ: Trẻ em đi chơi thung thăng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

4 Thumbs up   2 Thumbs down

thung thăng


từ gợi tả dáng đi lại thong thả, nhởn nhơ, trông có vẻ nhàn nhã đi thung thăng "Cá buồn cá lội thung thăng, Em buồn em biết đãi đằng c&ugrav [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nâu s nâu nâu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa