1 |
thua kém: ''Thua chị kém em.''
|
2 |
thua kémNh. Thua, ngh. 2: Thua chị kém em.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thua kém". Những từ có chứa "thua kém" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thuộc thuốc bốc thuốc thu [..]
|
3 |
thua kémNh. Thua, ngh. 2: Thua chị kém em.
|
4 |
thua kémkhông bằng, kém hơn (nói khái quát) thua kém bạn bè "Anh ngồi anh thở anh than, Vợ anh thua kém thế gian mười phần." (Cdao) Đồng nghĩa: [..]
|
<< là là | làm lụng >> |