Ý nghĩa của từ thua kém là gì:
thua kém nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thua kém. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thua kém mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thua kém


: ''Thua chị kém em.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thua kém


Nh. Thua, ngh. 2: Thua chị kém em.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thua kém". Những từ có chứa "thua kém" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thuộc thuốc bốc thuốc thu [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thua kém


Nh. Thua, ngh. 2: Thua chị kém em.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thua kém


không bằng, kém hơn (nói khái quát) thua kém bạn bè "Anh ngồi anh thở anh than, Vợ anh thua kém thế gian mười phần." (Cdao) Đồng nghĩa: [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< là là làm lụng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa