1 |
làm lụngNh. Làm, ngh. 1: Có làm lụng mới có ăn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm lụng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "làm lụng": . làm lông làm lụng [..]
|
2 |
làm lụngNh. Làm, ngh. 1: Có làm lụng mới có ăn.
|
3 |
làm lụnglàm công việc lao động (nói khái quát) chăm chỉ làm lụng suốt ngày làm lụng vất vả không chịu làm lụng gì [..]
|
4 |
làm lụng: ''Có '''làm lụng''' mới có ăn.''
|
<< thuần phác | thoải thoải >> |