1 |
thuế má Thuế nói chung.
|
2 |
thuế máCg. Thuế khoá. Thuế nói chung.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuế má". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thuế má": . thu mua thủ mưu Thuần Mỹ Thuận Mỹ thuế má thùy mị thứ mẫu thừa mứa. [..]
|
3 |
thuế má(Khẩu ngữ) như thuế khoá (nhưng thường hàm ý kêu ca, phê phán) thuế má tăng cao
|
4 |
thuế máthuế là một phần trong thu nhập mà công dân, tổ chức kinh tế có nghĩa vụ nộp vào ngân sách nhà nước để chi tiêu cho việc chung
Thuế hay thu ngân sách nhà nước là việc Nhà nước dùng quyền lực của mình [..]
|
5 |
thuế máCg. Thuế khoá. Thuế nói chung.
|
<< nuôi bộ | nung đúc >> |