Ý nghĩa của từ thuế khoá là gì:
thuế khoá nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thuế khoá. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thuế khoá mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thuế khoá


Nh. Thuế má.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thuế khoá


các thứ thuế (nói khái quát) thuế khoá phải công bằng, hợp lí Đồng nghĩa: thuế má
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thuế khoá


Nh. Thuế má.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuế khoá". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thuế khoá": . thủ kho thủ khoa thuế khoá thước khối. Những từ có chứa "thuế khoá" in its definit [..]
Nguồn: vdict.com





<< thuần túy thung dung >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa