1 |
thuần túyThuần tuý t. 1. Không pha trộn : Lý tính thuần tuý. 2. Chính thực, không pha tạp : Công nhân thuần tuý.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuần túy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thuần túy" [..]
|
2 |
thuần túyThuần tuý t. 1. Không pha trộn : Lý tính thuần tuý. 2. Chính thực, không pha tạp : Công nhân thuần tuý.
|
<< thuần phong | thuế khoá >> |