1 |
thuê mướn Thuê nói chung. | (Xem từ nguyên 1). | : '''''Thuê mướn''' người làm.''
|
2 |
thuê mướnThuê nói chung (cũ): Thuê mướn người làm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuê mướn". Những từ có chứa "thuê mướn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thuê mướn thuê m [..]
|
3 |
thuê mướnThuê nói chung (cũ): Thuê mướn người làm.
|
4 |
thuê mướnthuê người làm (nói khái quát) thuê mướn nhân công
|
<< náo động | náo nức >> |