1 |
thu gom Lấy từ nhiều nơi, nhiều nguồn rải rác để tập trung lại. | : '''''Thu gom''' phế liệu.'' | : '''''Thu gom''' rác thải để xử lí.''
|
2 |
thu gomđg. Lấy từ nhiều nơi, nhiều nguồn rải rác để tập trung lại. Thu gom phế liệu. Thu gom rác thải để xử lí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thu gom". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thu gom":&n [..]
|
3 |
thu gomđg. Lấy từ nhiều nơi, nhiều nguồn rải rác để tập trung lại. Thu gom phế liệu. Thu gom rác thải để xử lí.
|
4 |
thu gomlấy từ nhiều nơi, nhiều nguồn để tập trung lại thu gom nguyên liệu thu gom rác thải để xử lí Đồng nghĩa: thu lượm, thu nhặt
|
<< thoăn thoắt | thu hút >> |