1 |
thoăn thoắt Từ gợi tả dáng cử động tay chân rất nhanh nhẹn, nhịp nhàng trong một động tác liên tục. | : ''Bước đi '''thoăn thoắt'''.'' | : ''Lên xuống '''thoăn thoắt'''.'' | : ''Đôi tay cô thợ dệt '''thoăn thoắt [..]
|
2 |
thoăn thoắttừ gợi tả dáng cử động rất nhanh nhẹn, nhịp nhàng và liên tục của tay chân chân bước thoăn thoắt tay đan lưới thoăn thoắt
|
3 |
thoăn thoắtt. Từ gợi tả dáng cử động tay chân rất nhanh nhẹn, nhịp nhàng trong một động tác liên tục. Bước đi thoăn thoắt. Lên xuống thoăn thoắt. Đôi tay cô thợ dệt thoăn thoắt.
|
4 |
thoăn thoắtt. Từ gợi tả dáng cử động tay chân rất nhanh nhẹn, nhịp nhàng trong một động tác liên tục. Bước đi thoăn thoắt. Lên xuống thoăn thoắt. Đôi tay cô thợ dệt thoăn thoắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan c [..]
|
5 |
thoăn thoắtnhanh nhẹn
|
<< thiều | thu gom >> |