1 |
thoái vịThoái vị là cụm từ dùng để nói đến việc vị vua, nữ hoàng hay nhà quý tộc từ bỏ chức tước cho người khác.
|
2 |
thoái vị Từ bỏ ngôi vua. | : ''Năm.'' | : ''1945,.'' | : ''Bảo.'' | : ''Đại '''thoái vị'''.''
|
3 |
thoái vịTừ bỏ ngôi vua: Năm 1945, Bảo Đại thoái vị.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoái vị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thoái vị": . thoái vị thời vụ. Những từ có chứa "thoái vị" in its [..]
|
4 |
thoái vịTừ bỏ ngôi vua: Năm 1945, Bảo Đại thoái vị.
|
5 |
thoái vịtừ bỏ ngôi vua vua Bảo Đại thoái vị
|
<< thoái trào | thoán đoạt >> |