Ý nghĩa của từ thoái trào là gì:
thoái trào nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thoái trào. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thoái trào mình

1

7 Thumbs up   1 Thumbs down

thoái trào


phong trào ở giai đoạn giảm sút, suy yếu phong trào đấu tranh đã vào hồi thoái trào Trái nghĩa: cao trào
Nguồn: tratu.soha.vn

2

6 Thumbs up   1 Thumbs down

thoái trào


Phong trào cách mạng đã xuống.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

5 Thumbs up   3 Thumbs down

thoái trào


Phong trào cách mạng đã xuống.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoái trào". Những từ có chứa "thoái trào" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thoái hóa loáng thoáng th [..]
Nguồn: vdict.com

4

5 Thumbs up   6 Thumbs down

thoái trào


Phong trào cách mạng đã xuống.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nói gở thoái vị >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa