1 |
thoái tràophong trào ở giai đoạn giảm sút, suy yếu phong trào đấu tranh đã vào hồi thoái trào Trái nghĩa: cao trào
|
2 |
thoái trào Phong trào cách mạng đã xuống.
|
3 |
thoái tràoPhong trào cách mạng đã xuống.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoái trào". Những từ có chứa "thoái trào" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thoái hóa loáng thoáng th [..]
|
4 |
thoái tràoPhong trào cách mạng đã xuống.
|
<< nói gở | thoái vị >> |