1 |
thirdQuãng ba.
|
2 |
third Thứ ba. | : '''''third''' day'' — ngày thứ ba | : '''''third''' person'' — người thứ ba | Một phần ba. | : ''the '''third''' of 24 is 8'' — một phần ba của 24 là 8 | Người thứ ba; vật thứ ba; ng [..]
|
3 |
thirdthứ ba
|
<< thigh | ra sức >> |