1 |
thiểu số Số ít; trái với đa số (số nhiều). | : '''''Thiểu số''' phục tùng đa số.''
|
2 |
thiểu sốdt. Số ít; trái với đa số (số nhiều): thiểu số phục tùng đa số.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiểu số". Những từ có chứa "thiểu số" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&nbs [..]
|
3 |
thiểu sốphần nhỏ, số ít trong tổng thể một tập hợp hoặc một số đông; phân biệt với đa số thiểu số phục tùng đa số số người phản đối chỉ là thiểu số (Khẩu ngữ) dân tộc th [..]
|
4 |
thiểu sốdt. Số ít; trái với đa số (số nhiều): thiểu số phục tùng đa số.
|
<< thiếu tá | thiệt mạng >> |