1 |
thiết yếurất cần thiết và không thể thiếu được nhu cầu thiết yếu mặt hàng thiết yếu Đồng nghĩa: cần yếu
|
2 |
thiết yếu Rất quan trọng và cần thiết, không thể thiếu được. | : ''Các hàng hoá '''thiết yếu'''.'' | : ''Một nhu cầu '''thiết yếu'''.''
|
3 |
thiết yếutt. Rất quan trọng và cần thiết, không thể thiếu được: các hàng hoá thiết yếu một nhu cầu thiết yếu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiết yếu". Những từ có chứa "thiết yếu" in its definition in [..]
|
4 |
thiết yếutt. Rất quan trọng và cần thiết, không thể thiếu được: các hàng hoá thiết yếu một nhu cầu thiết yếu.
|
<< thiến | thiếu tá >> |