Ý nghĩa của từ thiết tha là gì:
thiết tha nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thiết tha. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thiết tha mình

1

3 Thumbs up   7 Thumbs down

thiết tha


như tha thiết yêu thiết tha chẳng thiết tha danh vọng
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   7 Thumbs down

thiết tha


Nh. Tha thiết.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   9 Thumbs down

thiết tha


Nh. Tha thiết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiết tha". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiết tha": . thiết tha thịt thà. Những từ có chứa "thiết tha": . thiết tha thiết thân th [..]
Nguồn: vdict.com





<< thiết quân luật thoát tục >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa