1 | 
		
		
		thiết thânCó quan hệ mật thiết đến chính mình : Lợi ích thiết thân. 
  | 
2 | 
		
		
		thiết thânrất cần thiết hoặc có sự quan hệ mật thiết về mặt lợi ích đối với bản thân bảo vệ lợi ích thiết thân Đồng nghĩa: sát sườn [..] 
  | 
3 | 
		
		
		thiết thân Có quan hệ mật thiết đến chính mình. | : ''Lợi ích '''thiết thân'''.'' 
  | 
4 | 
		
		
		thiết thânCó quan hệ mật thiết đến chính mình : Lợi ích thiết thân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiết thân". Những từ có chứa "thiết thân" in its definition in Vietnamese.  Vietnamese dictionary:  [..] 
  | 
| << sơ khảo | thiết lập >> |