1 |
thiết lập Dựng nên. | : '''''Thiết lập''' một ủy ban bảo vệ nhi đồng.''
|
2 |
thiết lậplập ra, dựng nên thiết lập quan hệ ngoại giao thiết lập lại trật tự
|
3 |
thiết lậpDựng nên : Thiết lập một ủy ban bảo vệ nhi đồng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiết lập". Những từ có chứa "thiết lập" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thiết thự [..]
|
4 |
thiết lậpDựng nên : Thiết lập một ủy ban bảo vệ nhi đồng.
|
<< thiết thân | sơ ý >> |