1 |
thiết giáp Vỏ bọc bằng thép dày; thường dùng để gọi xe bọc thép. | : ''Xe '''thiết giáp'''.'' | : ''Một đoàn xe tăng và '''thiết giáp'''.'' | Tên gọi chung xe tăng và xe bọc thép. | : ''Binh chủng '''thiết giá [..]
|
2 |
thiết giápd. 1 Vỏ bọc bằng thép dày; thường dùng để gọi xe bọc thép. Xe thiết giáp. Một đoàn xe tăng và thiết giáp. 2 Tên gọi chung xe tăng và xe bọc thép. Binh chủng thiết giáp. Đơn vị thiết giáp.. Các kết quả [..]
|
3 |
thiết giápd. 1 Vỏ bọc bằng thép dày; thường dùng để gọi xe bọc thép. Xe thiết giáp. Một đoàn xe tăng và thiết giáp. 2 Tên gọi chung xe tăng và xe bọc thép. Binh chủng thiết giáp. Đơn vị thiết giáp.
|
4 |
thiết giápvỏ bọc bằng thép dày; thường dùng để gọi xe bọc thép xe thiết giáp tên gọi chung xe tăng và xe bọc thép binh chủng thiết giáp lính [..]
|
<< lưu vong | lượn >> |