Ý nghĩa của từ thiên tạo là gì:
thiên tạo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thiên tạo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thiên tạo mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

thiên tạo


Có một cách tự nhiên, không phải do người làm ra.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

thiên tạo


có một cách tự nhiên, do thiên nhiên tạo ra, chứ không phải do con người hang thiên tạo
Nguồn: tratu.soha.vn

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

thiên tạo


Có một cách tự nhiên, không phải do người làm ra.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

thiên tạo


Có một cách tự nhiên, không phải do người làm ra.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên tạo". Những từ có chứa "thiên tạo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Chín trờ [..]
Nguồn: vdict.com





<< thiên đô thiên tư >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa