1 |
thiên kiến Ý kiến thiên lệch, không đúng, thiếu khách quan.
|
2 |
thiên kiếnY kien ca nhan suy nghi chu quan. Ap dat cua nhung nguoi khac ve mot nguoi nay hay mot nguoi khac
|
3 |
thiên kiếnd. Ý kiến thiên lệch, không đúng, thiếu khách quan.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên kiến". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiên kiến": . thiên kiến thiển kiến. Những từ có chứa [..]
|
4 |
thiên kiếnd. Ý kiến thiên lệch, không đúng, thiếu khách quan.
|
5 |
thiên kiếný kiến, suy nghĩ thiên lệch, có phần áp đặt, thiếu khách quan giữa mẹ chồng và nàng dâu có nhiều thiên kiến
|
<< thi thể | thiên nga >> |