Ý nghĩa của từ thiên can là gì:
thiên can nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thiên can. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thiên can mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thiên can


Nh. Thập can.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên can". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiên can": . thiên can thiển cận thiện căn. Những từ có chứa "thiên can" in its definition in [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thiên can


Nh. Thập can.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thiên can


tên gọi chung mười kí hiệu chữ Hán xếp theo thứ tự giáp, ất, bính, đinh, mậu, kỉ, canh, tân, nhâm, quý, dùng kết hợp với mười hai kí [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thiển cận power >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa