1 |
thiên canNh. Thập can.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên can". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiên can": . thiên can thiển cận thiện căn. Những từ có chứa "thiên can" in its definition in [..]
|
2 |
thiên canNh. Thập can.
|
3 |
thiên cantên gọi chung mười kí hiệu chữ Hán xếp theo thứ tự giáp, ất, bính, đinh, mậu, kỉ, canh, tân, nhâm, quý, dùng kết hợp với mười hai kí [..]
|
<< thiển cận | power >> |