1 |
thiên cực Một trong hai đầu trục quay của thiên cầu trong nhật động.
|
2 |
thiên cực(thiên) Một trong hai đầu trục quay của thiên cầu trong nhật động.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên cực". Những từ có chứa "thiên cực" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary [..]
|
3 |
thiên cực(thiên) Một trong hai đầu trục quay của thiên cầu trong nhật động.
|
4 |
thiên cựcSao Bắc cực là tên gọi cho ngôi sao nằm gần thiên cực trên thiên cầu bắc, phù hợp nhất cho nghề hàng hải ở bắc bán cầu. Ngôi sao phù hợp nhất hiện nay là sao Polaris trong chòm sao Tiểu Hùng.
Sao Bắc [..]
|
<< nóng tiết | nóng mắt >> |