1 |
thi hànhđg. Làm cho thành có hiệu lực điều đã được chính thức quyết định. Thi hành nghị quyết. Thi hành nhiệm vụ. Bị thi hành kỉ luật. Hiệp định được thi hành nghiêm chỉnh. [..]
|
2 |
thi hànhđg. Làm cho thành có hiệu lực điều đã được chính thức quyết định. Thi hành nghị quyết. Thi hành nhiệm vụ. Bị thi hành kỉ luật. Hiệp định được thi hành nghiêm chỉnh.
|
3 |
thi hànhlàm cho thành có hiệu lực điều đã được chính thức quyết định thi hành bản án cứ theo mệnh lệnh mà thi hành
|
4 |
thi hành Làm cho thành có hiệu lực điều đã được chính thức quyết định. | : '''''Thi hành''' nghị quyết.'' | : '''''Thi hành''' nhiệm vụ.'' | : ''Bị '''thi hành''' kỉ luật.'' | : ''Hiệp định được '''thi hành'' [..]
|
<< theo đuổi | thi thể >> |