Ý nghĩa của từ thi hài là gì:
thi hài nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thi hài. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thi hài mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

thi hài


Thây và xương, xác người chết.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

thi hài


(Trang trọng) xác người chết. Đồng nghĩa: thây, thi thể
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thi hài


Thây và xương, xác người chết.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

thi hài


Thây và xương, xác người chết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thi hài". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thi hài": . thi hài thi hội thi hội
Nguồn: vdict.com





<< thi ca nông hộ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa