1 |
nông hộhộ nông dân đa số nông hộ đã gia nhập hợp tác xã
|
2 |
nông hộGia đình sống bằng nghề nông, được kể là một đơn vị về mặt chính quyền: Hợp tác xã này có 140 nông hộ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nông hộ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nông hộ":&nbs [..]
|
3 |
nông hộGia đình sống bằng nghề nông, được kể là một đơn vị về mặt chính quyền: Hợp tác xã này có 140 nông hộ.
|
4 |
nông hộ Gia đình sống bằng nghề nông, được kể là một đơn vị về mặt chính quyền. | : ''Hợp tác xã này có'' | Nông hộ.
|
<< thi hài | nông học >> |