Ý nghĩa của từ thi công là gì:
thi công nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ thi công. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thi công mình

1

9 Thumbs up   0 Thumbs down

thi công


đg. Tiến hành xây dựng một công trình theo thiết kế. Thi công khu nhà ở cao tầng. Bảo đảm kĩ thuật thi công. Tiến độ thi công.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

4 Thumbs up   1 Thumbs down

thi công


tiến hành xây dựng một công trình theo thiết kế đảm bảo tiến độ thi công công trường đang thi công
Nguồn: tratu.soha.vn

3

5 Thumbs up   3 Thumbs down

thi công


Phải thêm giải thích sau cho rõ

Tiến hành thực hiện một công trình kỹ thuật mà KHÔNG bao gồm giá vật liệu cần thiết phải có cho công trình !
Le Manh Hùng - 2021-01-27

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

thi công


đg. Tiến hành xây dựng một công trình theo thiết kế. Thi công khu nhà ở cao tầng. Bảo đảm kĩ thuật thi công. Tiến độ thi công.
Nguồn: vdict.com

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

thi công


Tiến hành xây dựng một công trình theo thiết kế. | : '''''Thi công''' khu nhà ở cao tầng.'' | : ''Bảo đảm kĩ thuật '''thi công'''.'' | : ''Tiến độ '''thi công'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< Ngộ Báu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa