1 |
thi côngđg. Tiến hành xây dựng một công trình theo thiết kế. Thi công khu nhà ở cao tầng. Bảo đảm kĩ thuật thi công. Tiến độ thi công.
|
2 |
thi côngtiến hành xây dựng một công trình theo thiết kế đảm bảo tiến độ thi công công trường đang thi công
|
3 |
thi côngPhải thêm giải thích sau cho rõ Tiến hành thực hiện một công trình kỹ thuật mà KHÔNG bao gồm giá vật liệu cần thiết phải có cho công trình !
|
4 |
thi côngđg. Tiến hành xây dựng một công trình theo thiết kế. Thi công khu nhà ở cao tầng. Bảo đảm kĩ thuật thi công. Tiến độ thi công.
|
5 |
thi công Tiến hành xây dựng một công trình theo thiết kế. | : '''''Thi công''' khu nhà ở cao tầng.'' | : ''Bảo đảm kĩ thuật '''thi công'''.'' | : ''Tiến độ '''thi công'''.''
|
<< Ngộ | Báu >> |