Ý nghĩa của từ thay lay là gì:
thay lay nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thay lay. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thay lay mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thay lay


Mua chuốc lấy việc không phải của mình.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thay lay


Mua chuốc lấy việc không phải của mình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thay lay". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thay lay": . thay lay thay lảy thày lay. Những từ có chứa "thay lay" i [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thay lay


Mua chuốc lấy việc không phải của mình.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nông nô nông lịch >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa