Ý nghĩa của từ thanh yên là gì:
thanh yên nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ thanh yên. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thanh yên mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thanh yên


(xã) tên gọi các xã thuộc h. Điện Biên (Lai Châu), h. Thanh Chương (Nghệ An). Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Thanh Yên". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Thanh Yên": . thanh yên Thanh Yê [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thanh yên


(xã) tên gọi các xã thuộc h. Điện Biên (Lai Châu), h. Thanh Chương (Nghệ An)
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thanh yên


Loài cây to, cùng họ với cây cam, quả to bằng quả bòng, nhưng có vị chua.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thanh yên


cây nhỡ cùng họ với cam, quả to, có vị chua.
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thanh yên


Thanh yên hay chanh yên (danh pháp hai phần: Citrus limonimedica hay Citrus medica ssp. bajoura hoặc Citrus medica L. var. ethrog Engl., Citrus medica L. cv. Ethrog) là cây ăn quả thuộc chi Cam chanh. [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thanh yên


  • đổi Chanh Thái
  • Nguồn: vi.wikipedia.org

    7

    0 Thumbs up   0 Thumbs down

    thanh yên


    Thanh Yên có thể là một trong số các địa danh Việt Nam sau đây:
    • Phố Thanh Yên, Phúc Tân, Hoàn Kiếm, Hà Nội
    • Thôn Thanh Yên 1 và 2, Vũ Lăng, Bắc Sơn, Lạng Sơn
    • Bản Thanh Yên 1 và 2 [..]
    Nguồn: vi.wikipedia.org

    8

    0 Thumbs up   0 Thumbs down

    thanh yên


  • đổi Thanh yên
  • Nguồn: vi.wikipedia.org

    9

    0 Thumbs up   1 Thumbs down

    thanh yên


    Loài cây to, cùng họ với cây cam, quả to bằng quả bòng, nhưng có vị chua.
    Nguồn: vi.wiktionary.org

    10

    0 Thumbs up   1 Thumbs down

    thanh yên


    Thanh yên là tên gọi của một số loài cây ăn quả thuộc chi Cam chanh:
    • Citrus limonimedica hay Citrus medica ssp. bajoura: Thanh yên, chanh yên.
    • Citrus hystrix: Trấp, chấp, chanh sác, chỉ [..]
    Nguồn: vi.wikipedia.org





    << nông trang nước non >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa