Ý nghĩa của từ thanh tao là gì:
thanh tao nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thanh tao. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thanh tao mình

1

19 Thumbs up   7 Thumbs down

thanh tao


Thanh lịch và tao nhã. | : ''Vẻ đẹp '''thanh tao'''.'' | : ''Phong độ '''thanh tao'''.'' | : ''Lời thơ '''thanh tao'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

11 Thumbs up   9 Thumbs down

thanh tao


(dáng điệu, đường nét) tao nhã, toát lên vẻ mềm mại, gây cảm giác nhẹ nhàng, dễ ưa nét vẽ thanh tao diện mạo thanh tao Đồng nghĩa: thanh nh [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

8 Thumbs up   10 Thumbs down

thanh tao


tt. Thanh lịch và tao nhã: vẻ đẹp thanh tao phong độ thanh tao lời thơ thanh tao.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thanh tao". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thanh tao": . thanh tao thà [..]
Nguồn: vdict.com

4

6 Thumbs up   12 Thumbs down

thanh tao


tt. Thanh lịch và tao nhã: vẻ đẹp thanh tao phong độ thanh tao lời thơ thanh tao.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< Zêrô chấm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa