Ý nghĩa của từ thanh danh là gì:
thanh danh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thanh danh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thanh danh mình

1

5 Thumbs up   3 Thumbs down

thanh danh


Tiếng tăm. | : '''''Thanh danh''' lừng lẫy.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

5 Thumbs up   3 Thumbs down

thanh danh


Tiếng tăm : Thanh danh lừng lẫy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thanh danh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thanh danh": . thanh danh Thanh Đình Thanh Định thành danh thành đinh thánh [..]
Nguồn: vdict.com

3

6 Thumbs up   4 Thumbs down

thanh danh


Tiếng tăm : Thanh danh lừng lẫy.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

3 Thumbs up   3 Thumbs down

thanh danh


tiếng tăm tốt thanh danh của gia đình bị mất thanh danh
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thanh giáo than thở >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa