| 1 | than thởkêu than, thổ lộ nỗi buồn rầu, đau khổ của mình "Chia tay gan thắt ruột bào, Đêm ngày than thở dầu hao canh tàn." (Cdao) Đồng nghĩa: than vãn,  [..] 
 | 
| 2 | than thở Dùng lời để thổ lộ những nỗi buồn rầu đau khổ. 
 | 
| 3 | than thởCg. Thở than. Dùng lời để thổ lộ những nỗi buồn rầu đau khổ. 
 | 
| 4 | than thởCg. Thở than. Dùng lời để thổ lộ những nỗi buồn rầu đau khổ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "than thở". Những từ phát âm/đánh vần giống như "than thở": . than thở thân thể thân thế thân thiế [..] 
 | 
| << thanh danh | sớm hôm >> |