Ý nghĩa của từ thang mây là gì:
thang mây nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thang mây. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thang mây mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thang mây


Thang cao. | : '''''Thang mây''' rón bước ngọn tường (Truyện Kiều)'' | Đường công danh. | : ''Nhẹ bước '''thang mây'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thang mây


d. 1. Thang cao: Thang mây rón bước ngọn tường (K). 2. Đường công danh: Nhẹ bước thang mây.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thang mây". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thang mây": . tha [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thang mây


d. 1. Thang cao: Thang mây rón bước ngọn tường (K). 2. Đường công danh: Nhẹ bước thang mây.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thang máy thanh thản >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa