1 |
thang máy Máy thẳng đứng đưa người lên xuống các tầng gác trong nhà nhiều tầng. | Thang cuốn.
|
2 |
thang máyd. Máy đưa người lên xuống các tầng gác trong nhà nhiều tầng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thang máy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thang máy": . thang máy thang mây. Những từ có [..]
|
3 |
thang máyd. Máy đưa người lên xuống các tầng gác trong nhà nhiều tầng.
|
4 |
thang máymáy đưa người, hàng hoá lên xuống các tầng trong một khu nhà có nhiều tầng hay trong hầm mỏ, có dạng băng chuyền hoặc buồng di động thẳng đứng. Đ [..]
|
5 |
thang máyThang máy là một thiết bị vận tải chạy theo chiều đứng để vận chuyển người, hàng hoá giữa các tầng của một con tàu, công trình xây dựng hoặc cấu trúc khác. Có nhiều loại thang máy như: thang máy nâng [..]
|
<< thang | thang mây >> |