1 |
tham số(toán) X. Thông số.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tham số". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tham số": . tham số thảm sầu. Những từ có chứa "tham số" in its definition in Vietnamese. [..]
|
2 |
tham số(toán) X. Thông số.
|
3 |
tham sốMột tham số là một đối số của một hàm toán học.
|
4 |
tham sốTrong lập trình, tham số là biến được thu nhận bởi một chương trình con. Tại thời gian chạy, chương trình con sử dụng các giá trị được gán cho các tham số để thay đổi cách ứng xử của mình. Hầu hết các [..]
|
5 |
tham sốhằng số tuỳ ý, có giá trị xác định cho từng phần tử của một hệ thống đang xét, nhưng có thể thay đổi từ phần tử nọ sang phần tử kia tham số của một phương tr& [..]
|
<< tha thướt | thanh thảnh >> |