Ý nghĩa của từ tham số là gì:
tham số nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ tham số. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tham số mình

1

6 Thumbs up   0 Thumbs down

tham số


(toán) X. Thông số.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tham số". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tham số": . tham số thảm sầu. Những từ có chứa "tham số" in its definition in Vietnamese. [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tham số


(toán) X. Thông số.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tham số


Một tham số là một đối số của một hàm toán học.
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tham số


Trong lập trình, tham số là biến được thu nhận bởi một chương trình con. Tại thời gian chạy, chương trình con sử dụng các giá trị được gán cho các tham số để thay đổi cách ứng xử của mình. Hầu hết các [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

3 Thumbs up   3 Thumbs down

tham số


hằng số tuỳ ý, có giá trị xác định cho từng phần tử của một hệ thống đang xét, nhưng có thể thay đổi từ phần tử nọ sang phần tử kia tham số của một phương tr& [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tha thướt thanh thảnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa