Ý nghĩa của từ tha thướt là gì:
tha thướt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tha thướt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tha thướt mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

tha thướt


Nh. Thướt tha.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tha thướt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tha thướt": . tha thiết tha thướt
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   3 Thumbs down

tha thướt


Nh. Thướt tha.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   3 Thumbs down

tha thướt


(Ít dùng) như thướt tha tà áo dài tha thướt
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tổng trưởng tham số >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa