Ý nghĩa của từ tham lam là gì:
tham lam nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ tham lam. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tham lam mình

1

19 Thumbs up   8 Thumbs down

tham lam


Thích vơ vét về phần mình cho nhiều.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tham lam". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tham lam": . tham lam thàm làm. Những từ có chứa "tham lam" in its defini [..]
Nguồn: vdict.com

2

14 Thumbs up   7 Thumbs down

tham lam


Tham lam là muốn lấy phần hơn,phần nhiều,lấy cả phần không phải của mình nhằm mục đích làm lợi cho bản thân.
phong - 00:00:00 UTC 23 tháng 4, 2015

3

9 Thumbs up   4 Thumbs down

tham lam


tham lam la song ich ki, khong chung thuc, muon chiem doat tat ca nham lam loi cho ban than
cac - 00:00:00 UTC 13 tháng 4, 2020

4

6 Thumbs up   8 Thumbs down

tham lam


Thích vơ vét về phần mình cho nhiều.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

6 Thumbs up   9 Thumbs down

tham lam


muon lay het ve phan minh nhung thu cua nguoi khac
nguyen an - 00:00:00 UTC 7 tháng 9, 2014

6

3 Thumbs up   6 Thumbs down

tham lam


Tham lam là những gì mà mình muốn có được tất cả từ người khác.
Lực - 00:00:00 UTC 16 tháng 12, 2016

7

8 Thumbs up   12 Thumbs down

tham lam


tham lam có nghĩa là không cho ai cả để coi thường người khắc chọc máu tức người khắc
Hồ Mạnh Linh - 00:00:00 UTC 5 tháng 6, 2016

8

5 Thumbs up   10 Thumbs down

tham lam


Thích vơ vét về phần mình cho nhiều.
Nguồn: vi.wiktionary.org

9

6 Thumbs up   12 Thumbs down

tham lam


Đặc tính muốn lấy hết, vơ hết về cho mình tính tham lam có bụng tham lam
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nước cứng nước cất >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa