1 |
tham lamThích vơ vét về phần mình cho nhiều.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tham lam". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tham lam": . tham lam thàm làm. Những từ có chứa "tham lam" in its defini [..]
|
2 |
tham lamTham lam là muốn lấy phần hơn,phần nhiều,lấy cả phần không phải của mình nhằm mục đích làm lợi cho bản thân.
|
3 |
tham lamtham lam la song ich ki, khong chung thuc, muon chiem doat tat ca nham lam loi cho ban than
|
4 |
tham lamThích vơ vét về phần mình cho nhiều.
|
5 |
tham lammuon lay het ve phan minh nhung thu cua nguoi khac
|
6 |
tham lamTham lam là những gì mà mình muốn có được tất cả từ người khác.
|
7 |
tham lamtham lam có nghĩa là không cho ai cả để coi thường người khắc chọc máu tức người khắc
|
8 |
tham lam Thích vơ vét về phần mình cho nhiều.
|
9 |
tham lamĐặc tính muốn lấy hết, vơ hết về cho mình tính tham lam có bụng tham lam
|
<< tham dự | nước chảy hoa trôi >> |