1 |
tham dựNhận một phần công việc, trách nhiệm...: Tham dự việc nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tham dự". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tham dự": . tham dự thảm đỏ thăm dò. Những từ có ch [..]
|
2 |
tham dựNhận một phần công việc, trách nhiệm...: Tham dự việc nước.
|
3 |
tham dự(Trang trọng) dự vào một hoạt động cụ thể nào đó tham dự hội nghị tham dự phiên toà Đồng nghĩa: tham gia
|
4 |
tham dự Nhận một phần công việc, trách nhiệm... | : '''''Tham dự''' việc nước.''
|
<< nước dùng | tham lam >> |