1 |
tham chính Dự vào chính trị hay dự vào chính quyền. | : ''Phụ nữ '''tham chính'''.''
|
2 |
tham chínhtham gia chính trị
|
3 |
tham chínhTham chính = tham (gia) (vào) chính (trị)
|
4 |
tham chínhDự vào chính trị hay dự vào chính quyền : Phụ nữ tham chính.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tham chính". Những từ có chứa "tham chính" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&nb [..]
|
5 |
tham chínhDự vào chính trị hay dự vào chính quyền : Phụ nữ tham chính.
|
6 |
tham chính(Từ cũ) chức quan to có quyền tham dự vào các việc chính sự quan trọng. Động từ (Ít dùng) tham gia vào chính quyền ở một cương vị nào đ&o [..]
|
<< tham luận | sứ mệnh >> |