1 |
tha hươngnơi xa lạ không phải quê hương mình, nhưng buộc phải sinh sống ở đó "Tấc lòng cố quốc tha hương, Đường kia, nỗi nọ, ngổn ngang bời bời." (TKiều) Đồng nghĩa: [..]
|
2 |
tha hươngĐất khách quê người: Lưu lạc tha hương.
|
3 |
tha hương Đất khách quê người. | : ''Lưu lạc '''tha hương'''.''
|
4 |
tha hươngĐất khách quê người: Lưu lạc tha hương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tha hương". Những từ có chứa "tha hương": . cố quốc tha hương tha hương
|
<< tha bổng | tha phương cầu thực >> |