Ý nghĩa của từ tha bổng là gì:
tha bổng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tha bổng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tha bổng mình

1

5 Thumbs up   0 Thumbs down

tha bổng


Tha hẳn, không để liên quan tới tội tình. | : ''Tòa án '''tha bổng''' người bị can.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   0 Thumbs down

tha bổng


Tha hẳn, không để liên quan tới tội tình: Tòa án tha bổng người bị can.
Nguồn: vdict.com

3

4 Thumbs up   0 Thumbs down

tha bổng


Tha hẳn, không để liên quan tới tội tình: Tòa án tha bổng người bị can.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

4 Thumbs up   0 Thumbs down

tha bổng


tha hẳn, không truy cứu hay kết án gì cả sau khi đã xét xử được tha bổng ngay sau phiên toà
Nguồn: tratu.soha.vn





<< te tái tha hương >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa