1 |
tha hóatha hoá tt. 1. Trở nên khác đi, biến thành cái khác: Nhiều chất bị tha hoá do tác động của môi trường. 2. Trở thành người mất phẩm chất đạo đức: một cán bộ bị tha hoá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan [..]
|
2 |
tha hóatha hoá tt. 1. Trở nên khác đi, biến thành cái khác: Nhiều chất bị tha hoá do tác động của môi trường. 2. Trở thành người mất phẩm chất đạo đức: một cán bộ bị tha hoá.
|
3 |
tha hóaTrở nên khác đi. Nhân cách có xu hướng tiêu cực, biến chất mà ngay bản thân chủ thể không hề biết......
|
4 |
tha hóatha hoá tt. 1. Trở nên khác đi, biến thành cái khác: Nhiều chất bị tha hoá do tác động của môi trường. 2. Trở thành người mất phẩm chất đạo đức: một cá ..
|
5 |
tha hóa Trở nên khác đi, biến thành cái khác. | : ''Nhiều chất bị tha hoá do tác động của môi trường.'' | Trở thành người mất phẩm chất đạo đức. | : ''Một cán bộ bị tha hoá.'' | Tha hoá. [..]
|
<< the | sứt >> |