1 |
thực từ Từ thuộc các loại động từ, danh từ, tính từ. | : "Quyển sách", "đi", "đẹp" là những thực từ.
|
2 |
thực từTừ thuộc các loại động từ, danh từ, tính từ : "Quyển sách", "đi", "đẹp" là những thực từ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thực từ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thực từ": . thúc thủ [..]
|
3 |
thực từtừ có ý nghĩa từ vựng độc lập và có khả năng làm thành phần câu danh từ, tính từ, động từ là những thực từ Đồng nghĩa: từ thực [..]
|
4 |
thực từTừ thuộc các loại động từ, danh từ, tính từ : "Quyển sách", "đi", "đẹp" là những thực từ.
|
<< nghị quyết | nghị định >> |