Ý nghĩa của từ thực từ là gì:
thực từ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thực từ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thực từ mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thực từ


Từ thuộc các loại động từ, danh từ, tính từ. | : "Quyển sách", "đi", "đẹp" là những thực từ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thực từ


Từ thuộc các loại động từ, danh từ, tính từ : "Quyển sách", "đi", "đẹp" là những thực từ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thực từ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thực từ": . thúc thủ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thực từ


từ có ý nghĩa từ vựng độc lập và có khả năng làm thành phần câu danh từ, tính từ, động từ là những thực từ Đồng nghĩa: từ thực [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thực từ


Từ thuộc các loại động từ, danh từ, tính từ : "Quyển sách", "đi", "đẹp" là những thực từ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nghị quyết nghị định >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa