Ý nghĩa của từ thực nghiệp là gì:
thực nghiệp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thực nghiệp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thực nghiệp mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thực nghiệp


Từ chung chỉ những công cuộc cần thiết cho sự sống của con người như công nghiệp, nông nghiệp, thương nghiệp. | (Xem từ nguyên 1). | : ''Mở mang '''thực nghiệp'''.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thực nghiệp


Từ chung chỉ những công cuộc cần thiết cho sự sống của con người như công nghiệp, nông nghiệp, thương nghiệp (cũ): Mở mang thực nghiệp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thực nghiệp". Những từ có c [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thực nghiệp


Từ chung chỉ những công cuộc cần thiết cho sự sống của con người như công nghiệp, nông nghiệp, thương nghiệp (cũ): Mở mang thực nghiệp.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ma-nhê-tô thực nghiệm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa