1 |
thực nghiệp Từ chung chỉ những công cuộc cần thiết cho sự sống của con người như công nghiệp, nông nghiệp, thương nghiệp. | (Xem từ nguyên 1). | : ''Mở mang '''thực nghiệp'''.'' [..]
|
2 |
thực nghiệpTừ chung chỉ những công cuộc cần thiết cho sự sống của con người như công nghiệp, nông nghiệp, thương nghiệp (cũ): Mở mang thực nghiệp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thực nghiệp". Những từ có c [..]
|
3 |
thực nghiệpTừ chung chỉ những công cuộc cần thiết cho sự sống của con người như công nghiệp, nông nghiệp, thương nghiệp (cũ): Mở mang thực nghiệp.
|
<< ma-nhê-tô | thực nghiệm >> |