1 |
thực hưThật và không thật, đúng và sai: Việc ấy thực hư thế nào, còn phải điều tra.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thực hư". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thực hư": . thục hồi thuộc hạ thực [..]
|
2 |
thực hư(sự việc) có hay không, và nếu có, thì có đến mức nào (nói khái quát) chưa rõ thực hư tỏ tường thực hư [..]
|
3 |
thực hư Thật và không thật, đúng và sai. | : ''Việc ấy '''thực hư''' thế nào, còn phải điều tra.''
|
4 |
thực hưThật và không thật, đúng và sai: Việc ấy thực hư thế nào, còn phải điều tra.
|
<< mai cốt cách, tuyết tinh thần | man mát >> |