Ý nghĩa của từ man mát là gì:
man mát nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ man mát. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa man mát mình

1

12 Thumbs up   5 Thumbs down

man mát


hơi mát, gợi cảm giác rất dễ chịu hương thơm man mát
Nguồn: tratu.soha.vn

2

4 Thumbs up   4 Thumbs down

man mát


Hơi mát: Nước hồ man mát.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

3 Thumbs up   7 Thumbs down

man mát


Hơi mát. | : ''Nước hồ '''man mát'''.'' | Xem man man
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   5 Thumbs down

man mát


Hơi mát: Nước hồ man mát.
Nguồn: vdict.com





<< thực hư thử lửa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa