1 |
thửad. Khu đất trồng trọt: Thửa ruộng; Thửa vườn.đg. Đặt làm tại một cửa hàng một vật gì theo ý mình: Thửa một đôi giày.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thửa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "th [..]
|
2 |
thửa Khu đất trồng trọt. | : '''''Thửa''' ruộng.'' | : '''''Thửa''' vườn.'' | Đặt làm tại một cửa hàng một vật gì theo ý mình. | : '''''Thửa''' một đôi giày.''
|
3 |
thửad. Khu đất trồng trọt: Thửa ruộng; Thửa vườn. đg. Đặt làm tại một cửa hàng một vật gì theo ý mình: Thửa một đôi giày.
|
4 |
thửaTu dong nghia voi thua ruong
|
5 |
thửatừ dùng để chỉ từng đơn vị mảnh ruộng, đất có diện tích đáng kể và được giới hạn rõ ràng thửa ruộng thửa vườn Động từ (Khẩu ngữ) đặt làm một vật [..]
|
<< thủm | thực phẩm >> |