Ý nghĩa của từ thủy sản là gì:
thủy sản nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ thủy sản. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thủy sản mình

1

7 Thumbs up   1 Thumbs down

thủy sản


Sản vật lấy ở dưới nước như cá, tôm, sò, hến, cua.... Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủy sản". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thủy sản": . thủy sản Thuỷ Sơn Thuỵ Sơn [..]
Nguồn: vdict.com

2

5 Thumbs up   0 Thumbs down

thủy sản


Thủy sản là một thuật ngữ chỉ chung về những nguồn lợi, sản vật đem lại cho con người từ môi trường nước và được con người khai thác, nuôi trồng thu hoạch sử dụng làm thực phẩm, nguyên liệu hoặc bày b [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

6 Thumbs up   3 Thumbs down

thủy sản


Sản vật lấy ở dưới nước như cá, tôm, sò, hến, cua.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

thủy sản


Sản vật lấy ở dưới nước như cá, tôm, sò, hến, cua...
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   3 Thumbs down

thủy sản


thủy sản có ngĩa là các loại món ăn như cua cá tôm hùng
dong phuong anh - 2018-02-01





<< thủy thần thủy phân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa