1 |
thủy sảnSản vật lấy ở dưới nước như cá, tôm, sò, hến, cua.... Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủy sản". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thủy sản": . thủy sản Thuỷ Sơn Thuỵ Sơn [..]
|
2 |
thủy sảnThủy sản là một thuật ngữ chỉ chung về những nguồn lợi, sản vật đem lại cho con người từ môi trường nước và được con người khai thác, nuôi trồng thu hoạch sử dụng làm thực phẩm, nguyên liệu hoặc bày b [..]
|
3 |
thủy sản Sản vật lấy ở dưới nước như cá, tôm, sò, hến, cua.
|
4 |
thủy sảnSản vật lấy ở dưới nước như cá, tôm, sò, hến, cua...
|
5 |
thủy sảnthủy sản có ngĩa là các loại món ăn như cua cá tôm hùng
|
<< thủy thần | thủy phân >> |