1 |
thủy phân Sự phân ly một hợp chất do tác dụng của nước nóng hay a-xit loãng.
|
2 |
thủy phân(hóa) Sự phân ly một hợp chất do tác dụng của nước nóng hay a-xit loãng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủy phân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thủy phân": . thầy phán thủy phân th [..]
|
3 |
thủy phân(hóa) Sự phân ly một hợp chất do tác dụng của nước nóng hay a-xit loãng.
|
<< thủy sản | mua chịu >> |