Ý nghĩa của từ thủy phân là gì:
thủy phân nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thủy phân. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thủy phân mình

1

1 Thumbs up   2 Thumbs down

thủy phân


Sự phân ly một hợp chất do tác dụng của nước nóng hay a-xit loãng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

thủy phân


(hóa) Sự phân ly một hợp chất do tác dụng của nước nóng hay a-xit loãng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủy phân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thủy phân": . thầy phán thủy phân th [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thủy phân


(hóa) Sự phân ly một hợp chất do tác dụng của nước nóng hay a-xit loãng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thủy sản mua chịu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa