Ý nghĩa của từ thủy binh là gì:
thủy binh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thủy binh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thủy binh mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

thủy binh


Lính thủy.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thủy binh


Lính thủy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủy binh". Những từ có chứa "thủy binh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . binh cách giáp binh tượng binh binh biến binh d [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thủy binh


Lính thủy.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< muôn dặm muôn năm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa